Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conservativism


noun
a political or theological orientation advocating the preservation of the best in society and opposing radical changes
Syn:
conservatism
Derivationally related forms:
conservative
Hypernyms:
political orientation, ideology, political theory
Hyponyms:
neoconservatism, reaction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.