Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conquerable


adjective
1. subject to being conquered or overcome
- knew her fears were ultimately conquerable
Ant:
unconquerable
Similar to:
beatable, vanquishable, vincible, subduable, subjugable
See Also:
surmountable, vulnerable
2. capable of being surmounted or excelled
Syn:
superable
Similar to:
surmountable

Related search result for "conquerable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.