Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
congruity


noun
the quality of agreeing;
being suitable and appropriate
Syn:
congruousness, congruence
Ant:
incongruousness (for: congruousness), incongruity
Derivationally related forms:
congruent (for: congruence), congruous (for: congruousness), congruous
Hypernyms:
harmony, harmoniousness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "congruity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.