Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
confines


noun
a bounded scope (Freq. 1)
- he stayed within the confines of the city
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
scope, range, reach, orbit, compass, ambit

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "confine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.