Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
condensation trail


noun
an artificial cloud created by an aircraft;
caused either by condensation due to the reduction in air pressure above the wing surface or by water vapor in the engine exhaust
Syn:
contrail
Hypernyms:
cloud


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.