Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Comte


noun
French philosopher remembered as the founder of positivism;
he also established sociology as a systematic field of study
Syn:
Auguste Comte, Isidore Auguste Marie Francois Comte
Instance Hypernyms:
philosopher


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.