Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
compulsivity


noun
the trait of acting compulsively (Freq. 10)
Syn:
compulsiveness
Derivationally related forms:
compulsive, compulsive (for: compulsiveness)
Hypernyms:
trait
Hyponyms:
obsessiveness, obsessivity, workaholism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.