Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
community chest


noun
a charity supported by individual subscriptions;
defrays the demands on a community for social welfare
Hypernyms:
charity

Related search result for "community chest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.