Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
communion


noun
1. sharing thoughts and feelings (Freq. 3)
Syn:
sharing
Derivationally related forms:
share (for: sharing), commune
Hypernyms:
intercourse, social intercourse
2. (Christianity) a group of Christians with a common religious faith who practice the same rites
Topics:
Christianity, Christian religion
Hypernyms:
denomination

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "communion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.