Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
common front


noun
a movement in which several individuals or groups with different interests join together
- the unions presented a common front at the bargaining table
Hypernyms:
movement, social movement, front


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.