Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
comminatory


adjective
containing warning of punishment
Syn:
denunciative, denunciatory
Similar to:
inculpatory, inculpative
Derivationally related forms:
denounce (for: denunciative), comminate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "comminatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.