Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
columnar


adjective
1. having the form of a column
- trees with columniform trunks
- columnar forms
- a columnlike tree trunk
Syn:
columniform, columnlike
Similar to:
columned
Derivationally related forms:
column
2. characterized by columns
- columnar construction
Similar to:
columned
Derivationally related forms:
column

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "columnar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.