Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Columbia River


noun
a North American river;
rises in southwestern Canada and flows southward across Washington to form the border between Washington and Oregon before emptying into the Pacific;
known for its salmon runs in the spring
Syn:
Columbia
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Canada, Washington, Evergreen State, WA


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.