Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
color-blind


adjective
1. unable to distinguish one or more chromatic colors
Syn:
colour-blind
Similar to:
blind, unsighted
Derivationally related forms:
color blindness (for: colour-blind), color blindness
2. unprejudiced about race
Syn:
colour-blind, nonracist
Similar to:
unprejudiced, impartial


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.