Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coffer


noun
1. an ornamental sunken panel in a ceiling or dome
Syn:
caisson, lacuna
Hypernyms:
panel
2. a chest especially for storing valuables
Hypernyms:
chest

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coffer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.