Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cockpit



noun
1. compartment where the pilot sits while flying the aircraft (Freq. 2)
Hypernyms:
compartment
Part Holonyms:
aircraft
Part Meronyms:
canopy, ejection seat, ejector seat, capsule
2. a pit for cockfights
Hypernyms:
pit
3. seat where the driver sits while driving a racing car
Topics:
auto racing, car racing
Hypernyms:
seat
Part Holonyms:
racer, race car, racing car

Related search result for "cockpit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.