Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clinical thermometer


noun
a mercury thermometer designed to measure the temperature of the human body;
graduated to cover a range a few degrees on either side of the normal body temperature
Syn:
mercury-in-glass clinical thermometer
Hypernyms:
mercury thermometer, mercury-in-glass thermometer

Related search result for "clinical thermometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.