Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clathrate


adjective
1. having a latticelike structure pierced with holes or windows
Syn:
cancellate, cancellated
Similar to:
reticulate, reticular
Topics:
botany, phytology
2. designating or relating to a compound in which one component is physically enclosed within the crystal structure of another
Similar to:
enclosed
Topics:
chemistry, chemical science


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.