Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
civil war


noun
a war between factions in the same country (Freq. 11)
Hypernyms:
war, warfare
Instance Hyponyms:
American Civil War, United States Civil War, War between the States, English Civil War, Spanish Civil War

Related search result for "civil war"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.