Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
circularisation


noun
circulating printed notices as a means of advertising
Syn:
circularization
Derivationally related forms:
circularise, circularize (for: circularization)
Hypernyms:
advertising, publicizing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.