Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cicada



noun
stout-bodied insect with large membranous wings;
male has drum-like organs for producing a high-pitched drone (Freq. 1)
Syn:
cicala
Hypernyms:
homopterous insect, homopteran
Hyponyms:
dog-day cicada, harvest fly, seventeen-year locust, periodical cicada, Magicicada septendecim
Member Holonyms:
Cicadidae, family Cicadidae

Related search result for "cicada"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.