Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chow



noun
1. informal terms for a meal
Syn:
chuck, eats, grub
Hypernyms:
fare
2. breed of medium-sized dogs with a thick coat and fluffy curled tails and distinctive blue-black tongues;
believed to have originated in northern China
Syn:
chow chow
Hypernyms:
spitz

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.