Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chorus frog


noun
any of several small North American frogs having a loud call
Hypernyms:
tree toad, tree frog, tree-frog
Member Holonyms:
Pseudacris, genus Pseudacris


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.