Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chlorine



noun
a common nonmetallic element belonging to the halogens;
best known as a heavy yellow irritating toxic gas;
used to purify water and as a bleaching agent and disinfectant;
occurs naturally only as a salt (as in sea water) (Freq. 32)
Syn:
Cl, atomic number 17
Derivationally related forms:
chlorinate
Hypernyms:
chemical element, element, gas, halogen
Hyponyms:
radiochlorine
Substance Holonyms:
sodium chloride, common salt

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.