Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chip at


verb
engrave or cut by chipping away at a surface
- carve one's name into the bark
Syn:
carve
See Also:
chip
Derivationally related forms:
carver (for: carve), carving (for: carve)
Hypernyms:
cut
Hyponyms:
chisel, scratch, engrave, grave, inscribe, etch
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.