Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chimney swallow


noun
1. common swallow of North America and Europe that nests in barns etc.
Syn:
barn swallow, Hirundo rustica
Hypernyms:
swallow
Member Holonyms:
Hirundo, genus Hirundo
2. American swift that nests in e.g. unused chimneys
Syn:
chimney swift, Chateura pelagica
Hypernyms:
swift
Member Holonyms:
Chateura, genus Chateura


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.