Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chewy


adjective
1. requiring much chewing
Similar to:
tough
Derivationally related forms:
chew
2. (of a consistency) requiring chewing
- chewy caramels
Similar to:
elastic
Derivationally related forms:
chew

Related search result for "chewy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.