Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cherish


verb
be fond of;
be attached to (Freq. 13)
Syn:
care for, hold dear, treasure
Derivationally related forms:
treasure (for: treasure)
Hypernyms:
love
Hyponyms:
yearn
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Sam and Sue cherish the movie

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cherish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.