Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
checkout counter


noun
a counter in a supermarket where you pay for your purchases
Syn:
checkout
Derivationally related forms:
check out (for: checkout)
Hypernyms:
counter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.