Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chartist


noun
a stock market analyst who tries to predict market trends from graphs of recent prices of securities
Syn:
technical analyst
Derivationally related forms:
chart
Hypernyms:
market analyst


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.