Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Chari River


noun
an African river that flows northwest into Lake Chad
Syn:
Shari, Shari River, Chari
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Africa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.