Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chancel


noun
area around the altar of a church for the clergy and choir;
often enclosed by a lattice or railing (Freq. 1)
Syn:
sanctuary, bema
Hypernyms:
area
Part Holonyms:
church, church building
Part Meronyms:
choir

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chancel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.