Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chameleon



noun
1. a changeable or inconstant person
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. lizard of Africa and Madagascar able to change skin color and having a projectile tongue
Syn:
chamaeleon
Hypernyms:
lizard
Hyponyms:
African chameleon, Chamaeleo chamaeleon, horned chameleon, Chamaeleo oweni
Member Holonyms:
Chamaeleontidae, family Chamaeleontidae, Chamaeleonidae, family Chamaeleonidae, Rhiptoglossa, family Rhiptoglossa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chameleon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.