Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ceremonial dance


noun
a dance that is part of a religious ritual
Syn:
ritual dancing, ritual dance
Hypernyms:
dancing, dance, terpsichore, saltation
Hyponyms:
apache devil dance, danse macabre, dance of death, ghost dance, pyrrhic,
rain dance, snake dance, sun dance, war dance
Part Holonyms:
ritual, rite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.