Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
centigrade scale


noun
a temperature scale that defines the freezing point of water as 0 degrees and the boiling point of water as 100 degrees
Syn:
Celsius scale, international scale
Hypernyms:
temperature scale


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.