Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cellulose acetate


noun
an ester of acetic acid;
used in fibers and fabrics;
photographic films and varnishes (Freq. 1)
Hypernyms:
cellulose ester
Hyponyms:
cellulose triacetate, triacetate
Substance Holonyms:
acetate rayon, acetate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.