Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cellist


noun
someone who plays a violoncello
Syn:
violoncellist
Derivationally related forms:
cello
Hypernyms:
musician, instrumentalist, player
Instance Hyponyms:
Casals, Pablo Casals


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.