Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cellar



noun
1. the lowermost portion of a structure partly or wholly below ground level;
often used for storage (Freq. 9)
Syn:
basement
Hypernyms:
floor, level, storey, story
Hyponyms:
cellarage
2. an excavation where root vegetables are stored
Syn:
root cellar
Hypernyms:
excavation, storage space
3. storage space where wines are stored
Syn:
wine cellar
Hypernyms:
storage space

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cellar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.