Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cauterant


noun
an instrument or substance used to destroy tissue for medical reasons (eg removal of a wart) by burning it with a hot iron or an electric current or a caustic or by freezing it
Syn:
cautery
Derivationally related forms:
cauterize, cauterize (for: cautery), cauterise (for: cautery)
Hypernyms:
instrument
Hyponyms:
cryocautery, searing iron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.