Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
caucus


I - noun
a closed political meeting
Hypernyms:
meeting, group meeting

II - verb
meet to select a candidate or promote a policy (Freq. 1)
Hypernyms:
meet, gather, assemble, forgather, foregather
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "caucus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.