Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Caucasian language


noun
a number of languages spoken in the Caucasus that are unrelated to languages spoken elsewhere
Syn:
Caucasian
Hypernyms:
natural language, tongue
Hyponyms:
Chechen, Circassian, Georgian, Ubykh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.