Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
catgut


noun
1. perennial subshrub of eastern North America having downy leaves yellowish and rose flowers and;
source of rotenone
Syn:
goat's rue, wild sweet pea, Tephrosia virginiana
Hypernyms:
hoary pea
2. a strong cord made from the intestines of sheep and used in surgery
Syn:
gut
Derivationally related forms:
gut (for: gut)
Hypernyms:
cord
Substance Holonyms:
suture

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.