Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
catechize


verb
1. examine through questioning and answering (Freq. 1)
Syn:
catechise
Derivationally related forms:
catechism (for: catechise), catechism
Hypernyms:
examine
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
2. give religious instructions to
Syn:
catechise
Derivationally related forms:
catechism (for: catechise), catechism
Hypernyms:
teach, learn, instruct
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "catechize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.