Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
catamountain


noun
bushy-tailed wildcat of Europe that resembles the domestic cat and is regarded as the ancestor of the domestic cat
Syn:
European wildcat, Felis silvestris
Hypernyms:
wildcat
Member Holonyms:
Felis, genus Felis

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.