Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
caseate


verb
1. turn into cheese
- The milk caseated
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Something ----s
2. become cheeselike
- necrotic tissue caseates
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.