Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Carmelite order


noun
a Roman Catholic mendicant order founded in the 12th century
Syn:
Order of Our Lady of Mount Carmel
Hypernyms:
order, monastic order
Member Meronyms:
Carmelite, White Friar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.