Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cardinal compass point


noun
one of the four main compass points
Hypernyms:
compass point, point
Hyponyms:
north, due north, northward, N, east,
due east, eastward, E, south, due south, southward,
S, west, due west, westward, W


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.