Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
capriole


I - noun
1. (dressage) a vertical jump of a trained horse with a kick of the hind legs at the top of the jump
Topics:
dressage
Hypernyms:
jump, jumping
2. a playful leap or hop
Syn:
caper
Hypernyms:
leap, leaping, spring, saltation, bound, bounce

II - verb
1. perform a capriole, of horses in dressage
Hypernyms:
jump, leap, bound, spring
Verb Frames:
- Something ----s
2. perform a capriole, in ballet
Hypernyms:
dance
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.