Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
capitalism


noun
an economic system based on private ownership of capital (Freq. 9)
Syn:
capitalist economy
Ant:
socialism
Derivationally related forms:
capitalistic, capitalist
Hypernyms:
market economy, free enterprise, private enterprise, laissez-faire economy
Hyponyms:
venture capitalism

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "capitalism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.