Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
capillary vein


noun
a minute vein continuous with a capillary
Syn:
venule, venula
Hypernyms:
vein, vena, venous blood vessel
Hyponyms:
episcleral veins, venae episclerales, stellate venule


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.